Đồng hồ so Mitutoyo 2046A
Giới thiệu chung
Đồng hồ so Mitutoyo từ lâu đã được rất nhiều khách hàng trên toàn thế giới tin dùng và sử dụng trong các công việc đo lường.
Thương hiệu Mitutoyo đã không ngừng ghi nhận và phát triển, nghiên cứu để tạo ra các thiết bị đồng hồ so chất lượng, bền bỉ và có độ chính xác cao; giống như dòng sản phẩm 2046A.
Do sự quan trọng của việc cần đánh giá, kiểm tra lại các chỉ số, thông số kỹ thuật của nhiều bộ phận và đa dạng trên các thiết bị khác nhau: các bộ phận của thiết bị được lắp đặt đã chính xác hay chưa?; thiết bị đã hoạt động chuẩn và các bộ phân đo trên thiết bị đã chính xác chưa?. Mà Mitutoyo đã sản xuất ra nhiều loại đồng hồ đo với phạm vi đo, sự phân loại các đối tượng cần đo cũng rất đa dạng và phong phú.
Đồng hồ so là thiết bị đo chuyên dụng, được gắn trên đầu của các loại thước đo độ cao với mục đích sử dụng để đo độ thẳng, đo góc, đo sự chênh lệch, độ phẳng, đo các rãnh song song,…
Đồng hồ so dòng Mitutoyo 2046A là thiết bị đo thường được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo với độ chính xác cao, sai số chênh lệnh rất thấp.
Cấu tạo và thông số kỹ thuật
# Cấu tạo của đồng hồ so Mtutoyo 2046A

Vỏ bên ngoài của đồng hồ so được đảm bảo độ tin cậy của cố định và các trục chính, là cơ sở cho các chỉ số đo chính xác, có khả năng chống lại việc sử dụng cứng rất tốt nhờ kết cấu thép không gỉ cứng.
Các đồng hồ so có độ phân giải 0,01mm có một bánh răng lớn được làm bằng thép không gỉ với khả năng chống mài mòn và biến dạng cao. Chia độ 0,001mm sử dụng một bánh răng ngàm được làm bằng hợp kim đặc biệt để tăng thêm khả năng chống mài mòn.
Đồng hồ kiểu S sử dụng vòng chữ O để đảm bảo độ kín khí giữa khung bên ngoài và vỏ pha lê nhằm ngăn chặn sự xâm nhập của nước hoặc dầu.
Các yếu tố quan trọng trong việc chọn một chỉ báo quay số: kích thước (đường kính bezel), độ phân giải (chia độ) và phạm vi đo.
Sử dụng bảng bên phải để giúp chọn một mô hình phù hợp cho ứng dụng của bạn.
# Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nhật Bản |
Hãng sản xuất | Mitutoyo |
Độ chính xác | ± 13µm |
Phạm vị đo | 10mm |
Độ chia | 0,01mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.